Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phềnh phềnh
- xem phềnh (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
máy làm kem
-
máy làm khô
-
máy làm lắng
-
máy làm sạch
-
máy làm thay người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phềnh phềnh
* Từ tham khảo/words other:
- máy làm kem
- máy làm khô
- máy làm lắng
- máy làm sạch
- máy làm thay người