Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phê bình nghiêm khắc
* ngđtừ|- pan, flay|* thngữ|- to cut up
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc rời
-
bọc sách
-
bọc sán
-
bọc sắt
-
bốc sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phê bình nghiêm khắc
* Từ tham khảo/words other:
- bốc rời
- bọc sách
- bọc sán
- bọc sắt
- bốc sư