Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép chữa bằng tia x
* dtừ|- radiotherapeutics
* Từ tham khảo/words other:
-
khí tài
-
khí tê
-
khí thải
-
khí than
-
khí than đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép chữa bằng tia x
* Từ tham khảo/words other:
- khí tài
- khí tê
- khí thải
- khí than
- khí than đá