Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẩy khuẩn
- (sinh vật) Vibrio
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẩy khuẩn
- (sinh học) vibrio
* Từ tham khảo/words other:
-
chết toi
-
chết trận
-
chết trẻ
-
chết treo
-
chết trôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẩy khuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- chết toi
- chết trận
- chết trẻ
- chết treo
- chết trôi