Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết trẻ
- to die young; to be cut off in the prime of life; to meet an early death
* Từ tham khảo/words other:
-
huyết hãn
-
huyết hình
-
huyết hoại
-
huyết học
-
huyết khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết trẻ
* Từ tham khảo/words other:
- huyết hãn
- huyết hình
- huyết hoại
- huyết học
- huyết khí