Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát tức
- to grow angry; to fly into a temper
* Từ tham khảo/words other:
-
đại động mạch
-
đại động mạch viêm
-
đại đồng tiểu dị
-
dài dòng văn tự
-
dại dột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát tức
* Từ tham khảo/words other:
- đại động mạch
- đại động mạch viêm
- đại đồng tiểu dị
- dài dòng văn tự
- dại dột