Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà cầu
- Roofed corridor (between two buildings), gallery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà cầu
- xem nhà vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trầu không
-
cây tre
-
cây trị điên
-
cây trinh nữ
-
cày trở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà cầu
* Từ tham khảo/words other:
- cây trầu không
- cây tre
- cây trị điên
- cây trinh nữ
- cày trở