Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật tự
- buddhist temple
* Từ tham khảo/words other:
-
đường ngấn nước
-
đường ngang
-
đường ngang lối tắt
-
đường ngang ngõ tắt
-
đường nghịch chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật tự
* Từ tham khảo/words other:
- đường ngấn nước
- đường ngang
- đường ngang lối tắt
- đường ngang ngõ tắt
- đường nghịch chuyển