Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
man
* noun
- false
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
man
- be false|= khai man trước toà perjure; perjury
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh quạt máy xay gió
-
cánh quạt ngược cùng trục
-
cánh quạt tàu có chân vịt
-
cảnh quay
-
cảnh quay lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
man
* Từ tham khảo/words other:
- cánh quạt máy xay gió
- cánh quạt ngược cùng trục
- cánh quạt tàu có chân vịt
- cảnh quay
- cảnh quay lại