Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạt tù
- Punish by terms of imprisonment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phạt tù
- to punish by imprisonment|= những tội như thế đáng phải phạt tù such offences must be punished by imprisonment
* Từ tham khảo/words other:
-
chếnh choáng hơi bia
-
chếnh choáng hơi men
-
chếnh choáng say
-
chênh kế
-
chênh lệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạt tù
* Từ tham khảo/words other:
- chếnh choáng hơi bia
- chếnh choáng hơi men
- chếnh choáng say
- chênh kế
- chênh lệch