Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát phiền
- be vexed/annoyed (by somebody)
* Từ tham khảo/words other:
-
đắng như bồ bòn
-
đắng như mật
-
đảng những người ai-len vũ trang
-
đang nhùng nhằng chưa ngã ngũ
-
đang nở hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát phiền
* Từ tham khảo/words other:
- đắng như bồ bòn
- đắng như mật
- đảng những người ai-len vũ trang
- đang nhùng nhằng chưa ngã ngũ
- đang nở hoa