Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù rể
- Act as a best man, be a best man tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phù rể
- best man; groomsman
* Từ tham khảo/words other:
-
chìa khóa mở then cửa
-
chìa khóa rập ngoài
-
chìa khóa vạn năng
-
chia khúc
-
chia lãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù rể
* Từ tham khảo/words other:
- chìa khóa mở then cửa
- chìa khóa rập ngoài
- chìa khóa vạn năng
- chia khúc
- chia lãi