Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát ngôn
* verb
- to speak
=người phát ngôn+spokesman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát ngôn
- to speak; to express oneself; to verbalize|= phát ngôn bừa bãi to speak at random
* Từ tham khảo/words other:
-
chén rượu
-
chén rượu giải sầu
-
chén rượu làm cho lại sức
-
chén rượu thâm tình
-
chén rượu tiễn đưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- chén rượu
- chén rượu giải sầu
- chén rượu làm cho lại sức
- chén rượu thâm tình
- chén rượu tiễn đưa