Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát mại
- Put up to (for) auction, auction, put on sale (things confiscated ...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát mại
- to sell by order of the court
* Từ tham khảo/words other:
-
chén rửa mắt
-
chén rửa mặt
-
chén rượu
-
chén rượu giải sầu
-
chén rượu làm cho lại sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát mại
* Từ tham khảo/words other:
- chén rửa mắt
- chén rửa mặt
- chén rượu
- chén rượu giải sầu
- chén rượu làm cho lại sức