Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát không
- give free|= thức ăn và quần áo phát không cho người nghèo food and clothing given free to poor people
* Từ tham khảo/words other:
-
việc làm bằng tay
-
việc làm bất lương
-
việc làm cẩu thả
-
việc làm chậm trễ
-
việc làm chán nản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát không
* Từ tham khảo/words other:
- việc làm bằng tay
- việc làm bất lương
- việc làm cẩu thả
- việc làm chậm trễ
- việc làm chán nản