Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệt cú
- beautiful sentence
* Từ tham khảo/words other:
-
không tẩy trừ được
-
không tẩy xóa
-
không tề chỉnh
-
không tế nhị
-
không tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệt cú
* Từ tham khảo/words other:
- không tẩy trừ được
- không tẩy xóa
- không tề chỉnh
- không tế nhị
- không tên