Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt trọc
* ttừ|- close-cut
* Từ tham khảo/words other:
-
giáng truất
-
giảng viên
-
giảng viên tại một trường đại học
-
giằng xay
-
giằng xé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt trọc
* Từ tham khảo/words other:
- giáng truất
- giảng viên
- giảng viên tại một trường đại học
- giằng xay
- giằng xé