phát động | - Mobilize. -(kỹ thuật) Motive =Lực phát động: Motive force |
phát động | - to launch|= phát động một chiến dịch quảng cáo/chống hút thuốc to launch an advertising/anti-smoking campaign|- to mobilize|= phát động quần chúng to mobilize the masses (to do something) |
* Từ tham khảo/words other:
- chèn ngang sau khi đã vượt
- chen nhau
- chén nhỏ
- chén nung
- chén quan hà