Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháo sáng đeo dù
* dtừ|- parachute flare
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạn biển mỏ giẹp
-
nhận biết
-
nhận biết sự nhận diện
-
nhẵn bóng
-
nhẵn cấc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháo sáng đeo dù
* Từ tham khảo/words other:
- nhạn biển mỏ giẹp
- nhận biết
- nhận biết sự nhận diện
- nhẵn bóng
- nhẵn cấc