Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phầng phầng
- rage|= anh ta nổi giận phầng phầng his rage was boiling over, he got red-hot with rage
* Từ tham khảo/words other:
-
tư thế vác súng
-
từ thêm cho rõ nghĩa
-
tứ thì
-
tử thi
-
tự thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phầng phầng
* Từ tham khảo/words other:
- tư thế vác súng
- từ thêm cho rõ nghĩa
- tứ thì
- tử thi
- tự thị