Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân bồ liễu
- fragile figure (of a woman)
* Từ tham khảo/words other:
-
không trông nom
-
không trồng rừng
-
không trong sạch
-
không trong sáng
-
không trong suốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân bồ liễu
* Từ tham khảo/words other:
- không trông nom
- không trồng rừng
- không trong sạch
- không trong sáng
- không trong suốt