Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản ứng lại
- to respond; to react|= pháp phản ứng lại lời tuyên bố này bằng cách triệu hồi đại sứ của mình france has responded to this declaration by recalling her ambassador
* Từ tham khảo/words other:
-
ngói cong
-
ngói đá đen
-
ngồi dai
-
ngồi dậy
-
ngồi đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản ứng lại
* Từ tham khảo/words other:
- ngói cong
- ngói đá đen
- ngồi dai
- ngồi dậy
- ngồi đợi