Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ro ró
- như ru rú
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ro ró
- alone, be oneself, solitary, single, shrink into oneseft, shut oneself up in one's own shell retire
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn uống nhiều quá
-
cho ăn uống thỏa thích
-
cho ánh sáng rọi vào
-
chó ansát
-
cho áo vào quần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ro ró
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn uống nhiều quá
- cho ăn uống thỏa thích
- cho ánh sáng rọi vào
- chó ansát
- cho áo vào quần