Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẫn uất
- Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẫn uất
- foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation; be indignant at injustice
* Từ tham khảo/words other:
-
chết lạnh
-
chết lúc đẻ
-
chết lưu
-
chết mà không ai thương tiếc
-
chết máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẫn uất
* Từ tham khảo/words other:
- chết lạnh
- chết lúc đẻ
- chết lưu
- chết mà không ai thương tiếc
- chết máy