Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân rã
- (vật lý) disintegration, disaggregation
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ máy
-
giữ máy không cắt
-
giữ miếng
-
giữ miệng
-
giữ mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân rã
* Từ tham khảo/words other:
- giữ máy
- giữ máy không cắt
- giữ miếng
- giữ miệng
- giữ mình