Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nỗi buồn
- feeling of sadness; melancholy|= một nỗi buồn khôn cùng an immense sadness|= ẩn sau nụ cười của nàng là một nỗi buồn sâu lắng behind her smile there lies a deep sadness
* Từ tham khảo/words other:
-
có óc phán đoán
-
có óc sáng tạo
-
có óc suy xét
-
có óc thẩm mỹ
-
có óc thủ cựu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nỗi buồn
* Từ tham khảo/words other:
- có óc phán đoán
- có óc sáng tạo
- có óc suy xét
- có óc thẩm mỹ
- có óc thủ cựu