Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đế giày
- to resole shoes
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân tố
-
nhân tố căn bản
-
nhân tố giảm số dân
-
nhân tố phản tác dụng
-
nhân tố quyết định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đế giày
* Từ tham khảo/words other:
- nhân tố
- nhân tố căn bản
- nhân tố giảm số dân
- nhân tố phản tác dụng
- nhân tố quyết định