Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản quang
- reflected light
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiệm vụ phải
-
có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh
-
cố nhiên
-
có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
-
có nhiệt huyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản quang
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiệm vụ phải
- có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh
- cố nhiên
- có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
- có nhiệt huyết