Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô trách nhiệm
- remiss; irresponsible|= một việc làm vô trách nhiệm an irresponsible action
* Từ tham khảo/words other:
-
kỹ sư canh nông
-
kỹ sư cơ khí
-
kỹ sư cố vấn
-
kỹ sư công chánh
-
kỹ sư công nghệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô trách nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ sư canh nông
- kỹ sư cơ khí
- kỹ sư cố vấn
- kỹ sư công chánh
- kỹ sư công nghệ