Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân hạch
- (vật lý) Nuclear fission
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân hạch
- (vật lý) nuclear fission
* Từ tham khảo/words other:
-
chết bất thình lình
-
chết bệnh
-
chết cả lũ
-
chết cha
-
chết cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân hạch
* Từ tham khảo/words other:
- chết bất thình lình
- chết bệnh
- chết cả lũ
- chết cha
- chết cháy