Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết cha
- như bỏ mẹ
=đánh chết cha nó đi!+beat him to death!
=chết cha! làm sao bây giờ?+damn it, what to do now?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chết cha
- xem bỏ mẹ|= đánh chết cha nó đi! beat him to death!|= chết cha, làm sao bây giờ? damn it, what to do now?
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng cao su
-
bảng cáo thị
-
bằng cấp
-
bằng cáp treo
-
bảng cắt gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết cha
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cao su
- bảng cáo thị
- bằng cấp
- bằng cáp treo
- bảng cắt gác