phần | * noun - part, portion, share =phần hơn+the best share =phần lớn+the major part |
phần | - part; portion; share|= chia cái bánh thành nhiều phần bằng nhau to divide a cake into equal parts|= cứ ba phần bột thì một phần đường three portions of flour to one portion of sugar |
* Từ tham khảo/words other:
- chết hoại
- chẹt họng
- chết hụt
- chết khát
- chết khi sinh con