Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản đế
- anti-imperialist
* Từ tham khảo/words other:
-
người có giấy phép
-
người có giọng nữ trung
-
người có giọng oang oang
-
người có giọng trầm
-
người có hai chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản đế
* Từ tham khảo/words other:
- người có giấy phép
- người có giọng nữ trung
- người có giọng oang oang
- người có giọng trầm
- người có hai chồng