Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần đầu
- beginning; opening; first part|= phần đầu bộ phim là hình ảnh đen trắng the opening of the film is in black and white|= phần đầu quyển sách bàn về chiến tranh việt nam the beginning of the book is about the vietnam war
* Từ tham khảo/words other:
-
trụi lá
-
trụi lông
-
trụi lủi
-
trụi lùi lụi
-
trùi trũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần đầu
* Từ tham khảo/words other:
- trụi lá
- trụi lông
- trụi lủi
- trụi lùi lụi
- trùi trũi