Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lược thảo
- (như thao lược) Strategy, art of war
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lược thảo
-|- như thao lược strategy, art of war
* Từ tham khảo/words other:
-
cành cây tỉa
-
cành cây tỉa bớt
-
cành cây to
-
cành cây xén xuống
-
cánh chân vịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lược thảo
* Từ tham khảo/words other:
- cành cây tỉa
- cành cây tỉa bớt
- cành cây to
- cành cây xén xuống
- cánh chân vịt