Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân chi
- Subdivision.
-(sinh học) Subgenus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân chi
- subdivision; (sinh học) subgenus; branching, ramification|= các phân chi của một công ty the ramifications of a company|- distribute|= sự phân chi công bằng a fair and even distribution
* Từ tham khảo/words other:
-
chếp
-
chép bài
-
chép bằng chữ to
-
chệp bệp
-
chép lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân chi
* Từ tham khảo/words other:
- chếp
- chép bài
- chép bằng chữ to
- chệp bệp
- chép lại