Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân bố các dây thần kinh
* ngđtừ|- innervate
* Từ tham khảo/words other:
-
que đo mực nước
-
que đun nước
-
que gạt
-
que gạt mồ hôi cho ngựa
-
que gỗ truyền tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân bố các dây thần kinh
* Từ tham khảo/words other:
- que đo mực nước
- que đun nước
- que gạt
- que gạt mồ hôi cho ngựa
- que gỗ truyền tay