Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viên đạn
- bullet; cartridge|= viên đạn xuyên qua xương the bullet penetrated/pierced the bone
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh dịch cá
-
tĩnh điện
-
tính diễn cảm
-
tĩnh điện học
-
tĩnh điện kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viên đạn
* Từ tham khảo/words other:
- tinh dịch cá
- tĩnh điện
- tính diễn cảm
- tĩnh điện học
- tĩnh điện kế