Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân bắc
- Night-soil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân bắc
- night soil (human excrement collected for use as fertilizer)
* Từ tham khảo/words other:
-
chèo nhẹ nhàng
-
chèo phách
-
chéo qua
-
chèo queo
-
chèo ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân bắc
* Từ tham khảo/words other:
- chèo nhẹ nhàng
- chèo phách
- chéo qua
- chèo queo
- chèo ra