Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chèo queo
* adj
- Curled up, coiled up
=nằm chèo queo vì lạnh+to lie curled up because of the cold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chèo queo
* ttừ|- curled up, coiled up, lie curled up|= nằm chèo queo vì lạnh to lie curled up because of the cold
* Từ tham khảo/words other:
-
bang biện
-
bằng biện pháp này
-
bằng biểu đồ
-
băng biểu ngữ
-
báng bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chèo queo
* Từ tham khảo/words other:
- bang biện
- bằng biện pháp này
- bằng biểu đồ
- băng biểu ngữ
- báng bổ