Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm vi công tác
- field/sphere of activity; scope of one's activities
* Từ tham khảo/words other:
-
sớm hôm
-
sớm kết quả
-
sớm khôn
-
sớm khuya
-
sớm mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm vi công tác
* Từ tham khảo/words other:
- sớm hôm
- sớm kết quả
- sớm khôn
- sớm khuya
- sớm mai