Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người phản đối
- contradictor; antagonist; protester; objector; dissident; dissenter|= những người phản đối tụ tập nhau lại objectors banded together
* Từ tham khảo/words other:
-
người chiến đấu
-
người chiến nhất
-
người chiến thắng
-
người chiết
-
người chiều chuộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người phản đối
* Từ tham khảo/words other:
- người chiến đấu
- người chiến nhất
- người chiến thắng
- người chiết
- người chiều chuộng