Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phai mùi
- the scent is fading
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải đánh răng
-
bàn chải để cọ
-
bàn chải giặt
-
bàn chải len
-
bàn chải lông chồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phai mùi
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải đánh răng
- bàn chải để cọ
- bàn chải giặt
- bàn chải len
- bàn chải lông chồn