Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải cách
* adj
- proper, decent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phải cách
* ttừ|- proper, decent; victim of a philter|= ăn mặc phải cách properly dressed
* Từ tham khảo/words other:
-
che khuất
-
che kín
-
che kín ánh đèn
-
chè lá
-
che lấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải cách
* Từ tham khảo/words other:
- che khuất
- che kín
- che kín ánh đèn
- chè lá
- che lấp