Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạch
- xem phành phạch|- whack (noise of fans, sails, etc)(phạch phạch) smack; (slang) be a whore
* Từ tham khảo/words other:
-
giảm đến mức tối thiểu
-
giảm đi
-
giám định
-
giám định khoang
-
giám định pháp y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạch
* Từ tham khảo/words other:
- giảm đến mức tối thiểu
- giảm đi
- giám định
- giám định khoang
- giám định pháp y