Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc cùng xảy ra
* dtừ|- concomitant
* Từ tham khảo/words other:
-
lâm vào hoàn cảnh khó khăn
-
lâm vào hoàn cảnh xấu hơn
-
lâm vào thế bí
-
lâm vào thế cùng
-
lâm vào thế một mất một còn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc cùng xảy ra
* Từ tham khảo/words other:
- lâm vào hoàn cảnh khó khăn
- lâm vào hoàn cảnh xấu hơn
- lâm vào thế bí
- lâm vào thế cùng
- lâm vào thế một mất một còn