Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá trận
- Upset the enemy combat disposition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá trận
- upset the enemy combat disposition; smash up, defeat, annihitate
* Từ tham khảo/words other:
-
chế dục
-
chè đường
-
chê ghét
-
che giấu
-
che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá trận
* Từ tham khảo/words other:
- chế dục
- chè đường
- chê ghét
- che giấu
- che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt