Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá rối trị an
- to cause a breach of the peace; to break the peace; to disturb the peace
* Từ tham khảo/words other:
-
dọn đến
-
dọn dẹp
-
dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
-
dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra
-
dọn dẹp gọn ghẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá rối trị an
* Từ tham khảo/words other:
- dọn đến
- dọn dẹp
- dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
- dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra
- dọn dẹp gọn ghẽ