Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
theo chiều ngang
* phó từ widthways
* Từ tham khảo/words other:
-
ở tận đáy lòng
-
ổ tán nhiệt
-
ở tận trong cùng
-
ở tầng dưới
-
ở tầng trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
theo chiều ngang
* Từ tham khảo/words other:
- ở tận đáy lòng
- ổ tán nhiệt
- ở tận trong cùng
- ở tầng dưới
- ở tầng trên