Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc kế
- Wicked scheme, perfidious plot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độc kế
- wicked scheme, perfidious plot
* Từ tham khảo/words other:
-
biên tập viên
-
biến tấu
-
biên tế
-
biên tên
-
biển tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc kế
* Từ tham khảo/words other:
- biên tập viên
- biến tấu
- biên tế
- biên tên
- biển tên